Động cơ điện HV 6kV IP23 Class F IM B3 Trọng lượng nhẹ ba pha

Place of Origin China
Hàng hiệu Simo Motor
Chứng nhận 3C, CE, GOST, CNAS, UL, QMS, EMS
Model Number YRKK Series HV Three-phase Asynchronous Motor
Minimum Order Quantity 1
Packaging Details Solid Wood Package
Delivery Time 50-60 Working Days
Payment Terms T/T
Thông tin chi tiết sản phẩm
Thể loại Động cơ không đồng bộ ba pha YRKK Series HV khung H355-H1120
Vôn 3KV, 6KV, 6.6KV, 10KV, v.v. Số cực 2P, 4P, 6P, 8P, 10P, 12P, 16P
Cấp hiệu quả Cấp 2 Lớp bảo vệ IP44, IP54, IP55
Sức mạnh 200kW-9000kW tần số 50Hz, 60Hz hoặc Điều khiển tốc độ tần số thay đổi
Tiêu chuẩn IC611, IC616, IC666 Kiểu lắp IM B3, IM B35, V15, v.v.
Điểm nổi bật

Động cơ điện HV IM B3

,

Động cơ điện HV 6kV

,

Động cơ điện HV IP23

Để lại lời nhắn
Mô tả sản phẩm

Động cơ điện HV 6kV IP23 Class F IM B3 Trọng lượng nhẹ ba pha

 

Ưu điểm kỹ thuật của động cơ điện HV

Loạt động cơ này là động cơ không đồng bộ ba pha rôto dây quấn, có thể điều chỉnh mômen khởi động và dòng điện khởi động thông qua việc điều chỉnh điện trở bổ sung được kết nối bên ngoài rôto.Động cơ thích hợp sử dụng cấu trúc hàn thép tấm dạng hộp với trọng lượng nhẹ và độ cứng tốt.

 

Tính năng của động cơ điện HV

Dòng động cơ này có ưu điểm là cấu trúc nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ, hiệu suất cao, tiết kiệm năng lượng, tiếng ồn và độ rung thấp, độ tin cậy cao, tuổi thọ dài và lắp đặt và bảo trì thuận tiện, v.v.

 

Điều kiện hoạt động của động cơ điện HV

Nhiệt độ môi trường là -15 ℃ ~ + 40 ℃;Độ cao ≤1KM;và độ ẩm không khí trung bình hàng tháng ≤90% (Nếu nhiệt độ là 25 ℃).

 

Ứng dụng động cơ điện HV

Loạt động cơ này chủ yếu được ứng dụng trong các thiết bị máy móc nói chung hoặc các thiết bị máy móc tương tự khác, chẳng hạn như máy cán, tời, máy thổi, máy bơm nước, máy nghiền, máy nghiền, máy xay ứng dụng trong dầu khí, kỹ thuật hóa học, than đá, trạm điện, luyện kim, dệt may, công nghiệp chế biến dược phẩm, thực phẩm.

 

Hiển thị hồ sơ

 

Động cơ điện HV 6kV IP23 Class F IM B3 Trọng lượng nhẹ ba pha 0Động cơ điện HV 6kV IP23 Class F IM B3 Trọng lượng nhẹ ba pha 1Động cơ điện HV 6kV IP23 Class F IM B3 Trọng lượng nhẹ ba pha 2

Các loại YRKK có sẵn

 

Thể loại Công suất định mức Đánh giá hiện tại Tốc độ định mức Hiệu quả Hệ số công suất

Tối đaMô-men xoắn

Mô-men xoắn định mức

Trọng lượng
kW MỘT r / phút % cosφ Kilôgam
YRKK7102-4 2500 294,8 1494 94,9 0,86 1,8  
YRKK7103-4 2800 329,8 1494 95.0 0,86 1,8  
YRKK7104-4 3150 370,2 1494 95,2 0,86 1,8  
YRKK7105-4 3550 416,8 1494 95,3 0,86 1,8  
YRKK7106-4 4000 463,3 1494 95,5 0,87 1,8  
YRKK8001-4 4000 463,7 1494 95.4 0,87 1,8  
YRKK8002-4 4500 521,2 1494 95,5 0,87 1,8  
YRKK8003-4 5000 578,5 1494 95,6 0,87 1,8  
YRKK8004-4 5600 647,2 1494 95,7 0,87 1,8  
YRKK7101-6 1800 214,3 995 95,1 0,85 1,8  
YRKK7102-6 2000 237,6 995 95,3 0,85 1,8  
YRKK7103-6 2240 265,8 995 95.4 0,85 1,8  
YRKK7104-6 2500 296.4 995 95,5 0,85 1,8  
YRKK7105-6 2800 331,6 995 95,6 0,85 1,8  
YRKK7106-6 3150 372,6 995 95,7 0,85 1,8  
YRKK8001-6 2800 331,9 995 95,5 0,85 1,8  
YRKK8002-6 3150 373.0 995 95,6 0,85 1,8  
YRKK8003-6 3550 415,5 995 95,6 0,86 1,8  
YRKK8004-6 4000 467,7 995 95,7 0,86 1,8  
YRKK8005-6 4500 525,6 995 95,8 0,86 1,8  
YRKK7101-8 1400 169,2 745 94,8 0,84 1,8  
YRKK7102-8 1600 192,9 745 95.0 0,84 1,8  
YRKK7103-8 1800 216,6 745 95,2 0,84 1,8  
YRKK7104-8 2000 240,2 745 95.4 0,84 1,8  
YRKK7105-8 2240 268.4 745 95,6 0,84 1,8  
YRKK8001-8 2000 240.4 745 95,3 0,84 1,8  
YRKK8002-8 2240 269.0 745 95.4 0,84 1,8  
YRKK8003-8 2500 296,7 745 95.4 0,85 1,8  
YRKK8004-8 2800 331,9 745 95,5 0,85 1,8  
YRKK8005-8 3150 373.0 745 95,6 0,85 1,8  
YRKK9001-8 3150 373,4 745 95,5 0,85 1,8  
YRKK9002-8 3550 420.4 745 95,6 0,85 1,8  
YRKK9003-8 4000 473,2 745 95,7 0,85 1,8  
YRKK9004-8 4500 532,3 745 95,7 0,85 1,8  
YRKK7101-10 1250 154,7 595 94,8 0,82 1,8  
YRKK7102-10 1400 172,9 595 95.0 0,82 1,8  
YRKK7103-10 1600 197,2 595 95,2 0,82 1,8  
YRKK7104-10 1800 221.4 595 95.4 0,82 1,8  
YRKK8001-10 1800 221,6 595 95,3 0,82 1,8  
YRKK8002-10 2000 246.0 595 95.4 0,82 1,8  
YRKK8003-10 2240 275,2 595 95,5 0,82 1,8  
YRKK8004-10 2500 306,9 595 95,6 0,82 1,8  
YRKK9001-10 2500 307,2 595 95,5 0,82 1,8  
YRKK9002-10 2800 343,7 595 95,6 0,82 1,8  
YRKK9003-10 3150 386,3 595 95,7 0,82 1,8  
YRKK9004-10 3550 435,3 595 95,7 0,82 1,8  
YRKK9005-10 4000 490.0 595 95,8 0,82 1,8  
YRKK10001-10 4000 490,5 595 95,7 0,82 1,8  
YRKK10002-10 4500 551,8 595 95,7 0,82 1,8  
YRKK10003-10 5000 612,5 595 95,8 0,82 1,8  
YRKK10004-10 5600 686.0 595 95,8 0,82 1,8  
YRKK10005-10 6300 770,9 595 95,9 0,82 1,8  
YRKK7101-12 900 111,9 495 94.4 0,82 1,8  
YRKK7102-12 1000 124.0 495 94,6 0,82 1,8  
YRKK7103-12 1120 138,6 495 94,8 0,82 1,8  
YRKK7104-12 1250 154.4 495 95.0 0,82 1,8  
YRKK7105-12 1400 172,6 495 95,2 0,82 1,8  
YRKK8001-12 1250 154,6 495 94,9 0,82 1,8  
YRKK8002-12 1400 172,9 495 95.0 0,82 1,8  
YRKK8003-12 1600 197.4 495 95,1 0,82 1,8  
YRKK8004-12 1800 221,9 495 95,2 0,82 1,8  
YRKK8005-12 2000 246.0 495 95.4 0,82 1,8  
YRKK9001-12 2000 246,3 495 95,3 0,82 1,8  
YRKK9002-12 2240 275,5 495 95.4 0,82 1,8  
YRKK9003-12 2500 307,2 495 95,5 0,82 1,8  
YRKK9004-12 2800 343,7 495 95,6 0,82 1,8  
YRKK10001-12 2800 344,1 495 95,5 0,82 1,8  
YRKK10002-12 3150 386,7 495 95,6 0,82 1,8  
YRKK10003-12 3550 435,8 495 95,6 0,82 1,8  
YRKK10004-12 4000 490,5 495 95,7 0,82 1,8  
YRKK10005-12 4500 551,8 495 95,7 0,82 1,8  
YRKK7101-16 500 71.4 371 93,6 0,72 1,8  
YRKK7102-16 560 79,8 371 93,8 0,72 1,8  
YRKK7103-16 630 89,6 371 94.0 0,72 1,8  
YRKK7104-16 710 100,7 371 94,2 0,72 1,8  
YRKK7105-16 800 111,7 371 94.4 0,73 1,8  
YRKK7106-16 900 125.4 371 94,6 0,73 1,8  
YRKK8001-16 800 111,8 371 94,3 0,73 1,8  
YRKK8002-16 900 125,7 371 94.4 0,73 1,8  
YRKK8003-16 1000 139,5 371 94,5 0,73 1,8  
YRKK8004-16 1120 156.1 371 94,6 0,73 1,8  
YRKK8005-16 1250 174.0 371 94,7 0,73 1,8  
YRKK9001-16 1250 174,2 371 94,6 0,73 1,8  
YRKK9002-16 1400 194,9 371 94,7 0,73 1,8  
YRKK9003-16 1600 222,5 371 94,8 0,73 1,8  
YRKK9004-16 1800 250.0 371 94,9 0,73 1,8  
YRKK9005-16 2000 277,5 371 95.0 0,73 1,8  
YRKK10001-16 1800 246,9 371 94,8 0,74 1,8  
YRKK10002-16 2000 274.0 371 94,9 0,74 1,8  
YRKK10003-16 2240 306,6 371 95.0 0,74 1,8  
YRKK10004-16 2500 341,8 371 95,1 0,74 1,8  
YRKK10005-16 2800 382,5 371 95,2 0,74 1,8  
YRKK10006-16 3150 429,8 371 95,3 0,74 1,8